Academic Calendars
Academic Calendar
2023/24, 2024/25, and 2025/26
Mùa Thu 2024 | ||
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên đang học | 19 tháng 8 | |
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên mới nhập học | 26 tháng 8 | |
Lớp học bắt đầu | 23 tháng 9 (thứ 2) | |
Lễ Tạ Ơn | 28 – 29 tháng 11 | |
Lớp học kết thúc | 29 tháng 11 | |
Thi cuối khoá | 2 – 6 tháng 12 | |
Khoá học kết thúc | 6 tháng 12 | |
Giáng sinh và Năm mới | 23 tháng 12 – 1 tháng 1 | |
Mùa Đông 2024 |
||
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên đang học | 11 tháng 11 | |
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên mới nhập học | 18 tháng 11 | |
Lớp học bắt đầu | 6 tháng 1 | |
Ngày Martin Luther King | 20 tháng 1 | |
Tết Nguyên Đán | 28 – 31 tháng 1 | |
Lớp học kết thúc | 14 tháng 3 | |
Thi cuối khoá | 17 – 21 tháng 3 | |
Khoá học kết thúc | 21 tháng 3 | |
Mùa Xuân 2025 | |
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên đang học | 24 tháng 2 |
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên mới nhập học | 3 tháng 3 |
Lớp học bắt đầu | 31 tháng 3 (Monday) |
Thương khó | 18 tháng 4 |
Commencement in the State | 29 tháng 4 |
Ngày tưởng niệm | 26 tháng 5 |
Lớp học kết thúc | 6 tháng 6 |
Thi cuối khoá | 9 – 13 tháng 6 |
Khoá học kết thúc | 13 tháng 6 |
Mùa Hè 2025 | |
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên đang học | 19 tháng 5 |
Bắt đầu lấy môn học đối với sinh viên mới nhập học | 27 tháng 5 |
Lớp học bắt đầu | 23 tháng 6 (Monday) |
Ngày Độc Lập Lớp học kết thúc |
4 tháng 7 29 tháng 8 |
Thi cuối khoá | 2 – 5 tháng 9 |
Khoá học kết thúc Ngày Lao Động |
5 tháng 9 1 tháng 9 |
Updated August 28, 2024